|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咋
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sao; thế nào。怎;怎么。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咋样 | | thế nào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咋办 | | làm thế nào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你咋不去? | | anh làm sao không đi? | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắn; ngoạm。咬住。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咋舌 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gào to; kêu to。咋呼。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咋呼 |
|
|
|
|