|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咋
 | [zǎ] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: TRÁCH | | |  | sao; thế nào。怎;怎么。 | | |  | 咋样 | | | thế nào | | |  | 咋办 | | | làm thế nào | | |  | 你咋不去? | | | anh làm sao không đi? |  | [zé] |  | Bộ: 口(Khẩu) |  | Hán Việt: TRÁCH | | |  | cắn; ngoạm。咬住。 |  | Từ ghép: | | |  | 咋舌 |  | [zhā] |  | Bộ: 口(Khẩu) |  | Hán Việt: CHÁCH | | |  | gào to; kêu to。咋呼。 |  | Từ ghép: | | |  | 咋呼 |
|
|
|
|