Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咆哮


[páoxiāo]
1. gầm; gầm gừ; rống (thú dữ)。(猛兽)怒吼。
2. gào thét (tiếng nước chảy mạnh, tiếng người gào thét)。形容水流的奔腾轰鸣,也形容人的暴怒喊叫。
黄河咆哮。
dòng sông Hoàng Hà gào thét.
咆哮如雷。
gào thét như sấm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.