|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咆哮
| [páoxiāo] | | | 1. gầm; gầm gừ; rống (thú dữ)。(猛兽)怒吼。 | | | 2. gào thét (tiếng nước chảy mạnh, tiếng người gào thét)。形容水流的奔腾轰鸣,也形容人的暴怒喊叫。 | | | 黄河咆哮。 | | dòng sông Hoàng Hà gào thét. | | | 咆哮如雷。 | | gào thét như sấm. |
|
|
|
|