Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咄咄逼人


[duōduōbīrén]
hùng hổ doạ người; hùng hổ hăm doạ; hăm doạ。形容气势汹汹,盛气凌人。
他说话的口气咄咄逼人,令人十分难堪。
giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.