Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: TÁP, TRÁT
1. hớp; nhấp。用嘴唇吸。
咂了一口酒。
nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
2. chép miệng。咂嘴。
3. nhấm nháp; nếm。仔细辨别(滋味)。
Từ ghép:
咂摸 ; 咂嘴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.