|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咂
![](img/dict/02C013DD.png) | [zā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÁP, TRÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hớp; nhấp。用嘴唇吸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咂了一口酒。 | | nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chép miệng。咂嘴。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhấm nháp; nếm。仔细辨别(滋味)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咂摸 ; 咂嘴 |
|
|
|
|