|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咀
![](img/dict/02C013DD.png) | [jǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯ, TỮ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhai; nghiền ngẫm。嚼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 含英咀华(比喻琢磨和领会文章的要点)。 | | nghiền ngẫm từng chữ từng từ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咀嚼 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zuǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHUỶ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miệng; mồm。'嘴'俗作咀。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jǔ |
|
|
|
|