|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咀
| [jǔ] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 8 | | Hán Việt: THƯ, TỮ | | | nhai; nghiền ngẫm。嚼。 | | | 含英咀华(比喻琢磨和领会文章的要点)。 | | nghiền ngẫm từng chữ từng từ. | | Từ ghép: | | | 咀嚼 | | [zuǐ] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: CHUỶ | | | miệng; mồm。'嘴'俗作咀。 | | | Ghi chú: 另见jǔ |
|
|
|
|