Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jǔ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: THƯ, TỮ
nhai; nghiền ngẫm。嚼。
含英咀华(比喻琢磨和领会文章的要点)。
nghiền ngẫm từng chữ từng từ.
Từ ghép:
咀嚼
[zuǐ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CHUỶ
miệng; mồm。'嘴'俗作咀。
Ghi chú: 另见jǔ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.