Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
命脉


[mìngmài]
mạch máu (ví với những sự việc trọng đại)。生命和血脉,比喻关系重大的事物。
经济命脉。
mạch máu kinh tế.
水利是农业的命脉。
thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.