|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
命令
 | [mìnglìng] | | |  | 1. ra lệnh; truyền lệnh。上级对下级有所指示。 | | |  | 连长命令一排担任警戒。 | | | đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới. | | |  | 2. mệnh lệnh; chỉ thị。上级给下级的指示。 | | |  | 司令部昨天先后来了两道命令。 | | | ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh. |
|
|
|
|