Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
命令


[mìnglìng]
1. ra lệnh; truyền lệnh。上级对下级有所指示。
连长命令一排担任警戒。
đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới.
2. mệnh lệnh; chỉ thị。上级给下级的指示。
司令部昨天先后来了两道命令。
ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.