Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼朋引類


[hūpéngyǐnlèi]
gọi đàn; ra sức làm việc xấu; kéo bè kéo đảng; kéo bè kéo cánh; kết bọn。招引同類的人。多指壞人結成一伙做壞事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.