Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼救


[hūjiù]
kêu cứu; kêu la; gọi cấp cứu。呼叫求救。
落水儿童大声呼救。
đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.
情况危急,赶快通过电台向总部呼救。
tình hình nguy cấp, nhanh chóng thông báo cho bộ biết.
SOS是国际呼救信号。
SOS là tín hiệu cấp cứu quốc tế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.