|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼救
| [hūjiù] | | | kêu cứu; kêu la; gọi cấp cứu。呼叫求救。 | | | 落水儿童大声呼救。 | | đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu. | | | 情况危急,赶快通过电台向总部呼救。 | | tình hình nguy cấp, nhanh chóng thông báo cho bộ biết. | | | SOS是国际呼救信号。 | | SOS là tín hiệu cấp cứu quốc tế. |
|
|
|
|