Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼应


[hūyìng]
hô ứng; ăn ý; khớp; kẻ kêu người đáp; phối hợp chặt chẽ。一呼一应,互相联系或照应。
前后呼应
sau trước ăn ý với nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.