|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼声
| [hūshēng] | | | 1. tiếng hô; tiếng gào; tiếng kêu。呼喊的声音。 | | | 呼声动天 | | tiếng gào động trời | | | 此次联赛,北京队夺冠呼声最高。 | | lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất. | | | 2. ý kiến; yêu cầu (của nhân dân)。指群众的意见和要求。 | | | 倾听群众的呼声。 | | lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân. |
|
|
|
|