Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼声


[hūshēng]
1. tiếng hô; tiếng gào; tiếng kêu。呼喊的声音。
呼声动天
tiếng gào động trời
此次联赛,北京队夺冠呼声最高。
lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.
2. ý kiến; yêu cầu (của nhân dân)。指群众的意见和要求。
倾听群众的呼声。
lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.