Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼噜


[hūlū]
khò khè (từ tượng thanh)。象声词。
他气管炎犯了,嗓子里呼噜 呼噜老响。
anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
[hū·lu]
ngáy khò khò; ngáy pho pho; ngáy o o; tiếng ngáy。睡着时由于呼吸受阻而发出的粗重的呼吸声;鼾声。
打呼噜。
ngáy khò khò.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.