|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼噜
![](img/dict/02C013DD.png) | [hūlū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khò khè (từ tượng thanh)。象声词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他气管炎犯了,嗓子里呼噜 呼噜老响。 | | anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hū·lu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngáy khò khò; ngáy pho pho; ngáy o o; tiếng ngáy。睡着时由于呼吸受阻而发出的粗重的呼吸声;鼾声。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打呼噜。 | | ngáy khò khò. |
|
|
|
|