Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼啸


[hūxiào]
gào thét; rít; hò hét; gào; thét。发出高而长的声音。
北风呼啸
gió bấc rít
炮弹从头顶上呼啸而过。
đạn pháo rít trên đầu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.