Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼唤


[hūhuàn]
1. kêu gọi; hiệu triệu。召唤。
祖国在呼唤我们!
tổ quốc đang kêu gọi chúng ta!
2. kêu gào; kêu to; gào to; hô hoán; hò hét。呼喊。
大声呼唤
gào to


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.