|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼吸
| [hūxī] | | | 1. thở; hô hấp; hít thở。生物体与外界进行气体交换。人和高等动物用肺呼吸,低等动物靠皮肤呼吸,植物通过表面的组织进行气体交换。 | | | 呼吸系统疾病。 | | bệnh đường hô hấp. | | | 2. thở ra hít vào; cực ngắn; nháy mắt; chốc lát (chỉ thời gian)。一呼一吸。比喻极短的时间。 | | | 成败在呼吸之间。 | | thành bại chỉ trong chốc lát. |
|
|
|
|