Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼吸


[hūxī]
1. thở; hô hấp; hít thở。生物体与外界进行气体交换。人和高等动物用肺呼吸,低等动物靠皮肤呼吸,植物通过表面的组织进行气体交换。
呼吸系统疾病。
bệnh đường hô hấp.
2. thở ra hít vào; cực ngắn; nháy mắt; chốc lát (chỉ thời gian)。一呼一吸。比喻极短的时间。
成败在呼吸之间。
thành bại chỉ trong chốc lát.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.