|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼号
| [hūháo] | | | kêu khóc; gào khóc; kêu la; kêu cứu (nhờ giúp đỡ)。因极端悲伤而哭叫;因处于困境需要援助而叫喊。 | | | 仰天呼号 | | ngửa mặt lên trời mà gào khóc | | | 奔走呼号 | | vừa chạy vừa gào khóc | | [hūhào] | | | 1. chữ tắt。无线电通讯中使用的各种代号,有时专指广播电台的名称的字母代号。 | | | 2. khẩu hiệu (dùng cho một tổ chức)。某些组织专用的口号,如中国少年先锋队的呼号是:'准备着,为共产主义事业而奋斗'。 |
|
|
|
|