Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼号


[hūháo]
kêu khóc; gào khóc; kêu la; kêu cứu (nhờ giúp đỡ)。因极端悲伤而哭叫;因处于困境需要援助而叫喊。
仰天呼号
ngửa mặt lên trời mà gào khóc
奔走呼号
vừa chạy vừa gào khóc
[hūhào]
1. chữ tắt。无线电通讯中使用的各种代号,有时专指广播电台的名称的字母代号。
2. khẩu hiệu (dùng cho một tổ chức)。某些组织专用的口号,如中国少年先锋队的呼号是:'准备着,为共产主义事业而奋斗'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.