|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼叫
![](img/dict/02C013DD.png) | [hūjiào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gọi; kêu gọi (trong điện đài)。电台上用呼号叫对方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勇敢号!勇敢号!我在呼叫! | | dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 船长!管理局在呼叫我们。 | | Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kêu gào; hô hoán; hò hét; gào to。呼喊。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高声呼叫 | | cất giọng gào to |
|
|
|
|