Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呼叫


[hūjiào]
1. gọi; kêu gọi (trong điện đài)。电台上用呼号叫对方。
勇敢号!勇敢号!我在呼叫!
dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
船长!管理局在呼叫我们。
Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
2. kêu gào; hô hoán; hò hét; gào to。呼喊。
高声呼叫
cất giọng gào to



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.