|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呸
![](img/dict/02C013DD.png) | [pēi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÔI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hừ; xí; úi chà; ô hay (thán từ, biểu thị sự trách móc , khinh miệt)。叹词,表示唾弃或斥责。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 呸!我不能干那种损人利已的事。 | | hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy. |
|
|
|
|