|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呵
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (訶) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHA, HA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thở; thở ra; hà; hà hơi。呼(气);哈(气)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 呵一口气 | | thở một hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一气呵成 | | liền một mạch; liền một hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trách; trách móc; trách mắng; trách cứ; hờn trách; quát tháo; quát mắng。呵斥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 呵责 | | quát mắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ơ; ôi; a; úi chà (thán từ biểu thị sự kinh ngạc)。同'嗬'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见 ā; á; ǎ; à·a; kē | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 呵斥 ; 呵呵 ; 呵喝 ; 呵护 ; 呵欠 ; 呵责 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Kha Lặc (tên đất ở Thái Lan)。泰国地名。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ā,á,ǎ,à (啊), hē。 |
|
|
|
|