Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
味道


[wèi·dao]
1. vị; mùi vị; mùi。物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性。
这个菜味道好。
món (ăn) này (mùi vị) ngon quá.
心里有一股说不出的味道。
trong lòng có một cái gì đó không nói ra được.
2. thích thú; hứng thú。指兴趣。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.