|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
味道
 | [wèi·dao] | | |  | 1. vị; mùi vị; mùi。物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性。 | | |  | 这个菜味道好。 | | | món (ăn) này (mùi vị) ngon quá. | | |  | 心里有一股说不出的味道。 | | | trong lòng có một cái gì đó không nói ra được. | | |  | 2. thích thú; hứng thú。指兴趣。 |
|
|
|
|