Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不是味儿


[bùshìwèir]
1. không đúng điệu; không đúng cách; không đúng mùi vị。味道不正。
这个菜炒得不是味儿
món rau này xào không đúng cách
他的民歌唱得不是味儿
bài dân ca của anh hát không đúng điệu
2. không hợp; bất thường; khác thường; lạ lùng; kỳ quặc; kỳ lạ。 不对头;不正常。
一听这话不是味儿,就反过来追问。
vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
3. khó chịu; chịu không nổi (lòng cảm thấy khó chịu); bối rối; lo lắng。(心里感到)不好受。
看到孩子们上不了学,心里很不是味儿。
nhìn thấy trẻ em không được đi học, lòng vô cùng khó chịu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.