Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呱呱


[gūgū]
hu hu; oa oa; oe oe (tiếng trẻ khóc)。小儿哭声。
呱呱而泣
khóc hu hu
[guāguā]
cạc cạc; oa oa(từ tượng thanh)。象声词,形容鸭子、青蛙等的响亮的叫声。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.