Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gū]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: CỐ
oa oa; hu hu; oe oe (tiếng trẻ khóc)。呱呱。
Ghi chú: 另见guā; guǎ
Từ ghép:
呱呱 ; 呱呱坠地
[guā]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: QUA
lách cách; lọc cọc。呱哒。
Ghi chú: 另见gū; guǎ
Từ ghép:
呱哒 ; 呱哒 ; 呱嗒 ; 呱嗒 ; 呱嗒板儿 ; 呱呱 ; 呱呱叫 ; 呱唧
[guǎ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: QUA
thái; cắt。见〖拉呱儿〗。
Ghi chú: 另见gū; guā



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.