Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周边


[zhōubiān]
chu vi; xung quanh; chung quanh。周围。
周边地区
xung quanh khu vực
周边国家
chu vi quốc gia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.