Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周转


[zhōuzhuǎn]
1. quay vòng (đồng vốn)。企业的资金从投入生产到销售产品而收回货币,再投入生产,这个过程一次又一次地重复进行,叫做周转。周转所需的时间,是生产时间和流通时间的总和。
周转期。
thời gian quay vòng vốn.
2. việc chi tiêu; việc chi dùng。指个人或团体的经济开支调度的情况或物品轮流使用的情况。
周转不开
chi tiêu không nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.