|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周转
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōuzhuǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quay vòng (đồng vốn)。企业的资金从投入生产到销售产品而收回货币,再投入生产,这个过程一次又一次地重复进行,叫做周转。周转所需的时间,是生产时间和流通时间的总和。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 周转期。 | | thời gian quay vòng vốn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. việc chi tiêu; việc chi dùng。指个人或团体的经济开支调度的情况或物品轮流使用的情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 周转不开 | | chi tiêu không nổi. |
|
|
|
|