Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周游


[zhōuyóu]
chu du; đi du lịch khắp nơi; đi khắp nơi;chu du; đi khắp。到各地游历;游遍。
周游世界
đi khắp thế giới
孔子周游列国
Khổng Tử đi chu du các nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.