|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周旋
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōuxuán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng。回旋;盤旋。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giao thiệp; chào hỏi; làm quen。交際應酬;打交道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 成天跟人周旋,真累人。 | | suốt ngày chào hỏi mọi người, mệt chết đi được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quần nhau; vật lộn; đọ sức。與敵人較量,相機進退。 |
|
|
|
|