Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周旋


[zhōuxuán]
1. vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng。回旋;盘旋。
2. giao thiệp; chào hỏi; làm quen。交际应酬;打交道。
成天跟人周旋,真累人。
suốt ngày chào hỏi mọi người, mệt chết đi được.
3. quần nhau; vật lộn; đọ sức。与敌人较量,相机进退。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.