|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周旋
| [zhōuxuán] | | | 1. vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng。回旋;盘旋。 | | | 2. giao thiệp; chào hỏi; làm quen。交际应酬;打交道。 | | | 成天跟人周旋,真累人。 | | suốt ngày chào hỏi mọi người, mệt chết đi được. | | | 3. quần nhau; vật lộn; đọ sức。与敌人较量,相机进退。 |
|
|
|
|