Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周密


[zhōumì]
chu đáo chặt chẽ; tỉ mỉ cẩn thận。周到而细密。
计划周密
kế hoạch chu đáo cẩn thận.
周密的调查
điều tra cẩn thận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.