Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周围


[zhōuwéi]
xung quanh; chu vi; chung quanh。环绕着中心的部分。
周围地区
quanh vùng; quanh khu vực
屋子周围是篱笆。
quanh nhà là hàng rào.
关心周围的群众。
quan tâm tới quần chúng xung quanh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.