Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周到


[zhōudào]
chu đáo; chu toàn。面面都照顾到;不疏忽。
服务周到
phục vụ chu đáo
他考虑问题很周到。
anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.