Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周到


[zhōudào]
chu đáo; chu toàn。面面都照顾到;不疏忽。
服务周到
phục vụ chu đáo
他考虑问题很周到。
anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.