Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
周全


[zhōuquán]
1. chu đáo; toàn diện; chu toàn。周到;全面。
計劃要訂得周全些。
lập kế hoạch nên chu đáo một chút.
2. giúp đỡ。指成全,幫助。
周全這件好事。
giúp đỡ việc tốt này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.