 | Từ phồn thể: (週) |
 | [zhōu] |
 | Bộ: 口 - Khẩu |
 | Số nét: 8 |
 | Hán Việt: CHU, CHÂU |
| |  | 1. vòng; quanh。圈子。 |
| |  | 全体运动员绕场一周。 |
| | toàn thể vận động viên diễu hành quanh sân vận động một vòng. |
| |  | 地球绕太阳一周是一年。 |
| | trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng là một năm. |
| |  | 2. chu vi; xung quanh。周围。 |
| |  | 圆周 |
| | chu vi đường tròn |
| |  | 房屋的四周是用篱笆拦起来的。 |
| | bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà. |
| |  | 3. vòng quanh; một vòng (đi)。绕一圈。 |
| |  | 周而复始 |
| | vòng đi vòng lại |
| |  | 4. phổ biến; tất cả; toàn bộ; rộng khắp。普遍;全。 |
| |  | 周身 |
| | toàn thân; cả mình. |
| |  | 众所周知 |
| | mọi người đều biết |
| |  | 5. chu đáo; chu toàn; hoàn bị。完备;周到。 |
| |  | 周密 |
| | tỉ mỉ chặt chẽ; tỉ mỉ cẩn thận |
| |  | 由于计划不周, 所以走了一些弯路。 |
| | vì kế hoạch không chu đáo, nên đã đi đường vòng. |
| |  | 6. tuần lễ。星期。 |
| |  | 上周 |
| | tuần trước; tuần rồi |
| |  | 下周 |
| | tuần sau; tuần tới |
| |  | 周末晚会 |
| | dạ hội cuối tuần |
| |  | 7. bước sóng。周波的简称。 |
| |  | 8. giúp đỡ; tiếp tế; chu cấp。接济。 |
| |  | 周济 |
| | chu cấp; giúp đỡ |
| |  | 9. nhà Chu (từ thế kỷ 11 đến năm 256 trước CN, do Cơ Phát sáng lập nên.)。朝代,约公元前11世纪起到公元前256,姬发所建。10. Bắc Chu (triều đại)。北周。11. Hậu Chu (triều đại)。后周。12. họ Chu。姓。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 周报 ; 周边 ; 周波 ; 周到 ; 周而复始 ; 周济 ; 周角 ; 周刊 ; 周密 ; 周末 ; 周年 ; 周期 ; 周全 ; 周身 ; 周岁 ; 周围 ; 周围神经 ; 周祥 ; 周恤 ; 周旋 ; 周延 ; 周游 ; 周缘 ; 周遭 ; 周章 ; 周折 ; 周正 ; 周至 ; 周转 |