Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yōu]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: U
ô; ôi (tỏ ý kinh ngạc.)。叹词,表示惊异。
呦!怎么你也来了?
ôi, sao anh cũng đến à?
Từ ghép:
呦呦



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.