Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呜咽


[wūyè]
1. nức nở; nghẹn ngào。低声哭泣。
2. thảm thiết nghẹn ngào (tiếng nước chảy, tiếng đàn sáo)。形容凄切的水声或丝竹声。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.