Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呜咽


[wūyè]
1. nức nở; nghẹn ngào。低声哭泣。
2. thảm thiết nghẹn ngào (tiếng nước chảy, tiếng đàn sáo)。形容凄切的水声或丝竹声。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.