|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呜
| Từ phồn thể: (嗚) | | [wū] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: Ô | | | u; vù (từ tượng thanh)。象声词。 | | | 呜的一声,一辆汽车飞驰过去。 | | vù một tiếng, một chiếc xe hơi chạy vút qua. | | | 轮船上的汽笛呜 呜地直叫。 | | còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u. | | Từ ghép: | | | 呜呼 ; 呜呼哀哉 ; 呜咽 |
|
|
|
|