Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嗚)
[wū]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: Ô
u; vù (từ tượng thanh)。象声词。
呜的一声,一辆汽车飞驰过去。
vù một tiếng, một chiếc xe hơi chạy vút qua.
轮船上的汽笛呜 呜地直叫。
còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
Từ ghép:
呜呼 ; 呜呼哀哉 ; 呜咽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.