|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呜
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嗚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Ô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | u; vù (từ tượng thanh)。象声词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 呜的一声,一辆汽车飞驰过去。 | | vù một tiếng, một chiếc xe hơi chạy vút qua. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轮船上的汽笛呜 呜地直叫。 | | còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 呜呼 ; 呜呼哀哉 ; 呜咽 |
|
|
|
|