|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呛
| Từ phồn thể: (嗆) | | [qiāng] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: THƯƠNG | | | sặc。由于吃、喝或游泳时不小心,水或食物进入气管引起咳嗽,又突然喷出。 | | | 吃饭吃呛了。 | | ăn cơm bị sặc rồi. | | | 喝得太猛呛着了。 | | uống nước quá nhanh bị sặc. | | | Ghi chú: 另见qiàng | | Từ phồn thể: (嗆) | | [qiàng] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: SANG | | | sặc; hắc。由刺激性的气体进入呼吸器官而感觉难受。 | | | 油烟呛人。 | | khói dầu làm người sặc. | | | 炒辣椒的味儿呛得人直咳嗽。 | | mùi ớt sào làm sặc, cứ ho mãi. | | | Ghi chú: 另见qiāng |
|
|
|
|