|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呛
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嗆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sặc。由于吃、喝或游泳时不小心,水或食物进入气管引起咳嗽,又突然喷出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吃饭吃呛了。 | | ăn cơm bị sặc rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝得太猛呛着了。 | | uống nước quá nhanh bị sặc. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiàng | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嗆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sặc; hắc。由刺激性的气体进入呼吸器官而感觉难受。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 油烟呛人。 | | khói dầu làm người sặc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炒辣椒的味儿呛得人直咳嗽。 | | mùi ớt sào làm sặc, cứ ho mãi. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiāng |
|
|
|
|