Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
员工


[yuángōng]
công nhân; viên chức; công nhân viên。职员或工人。
铁路员工
công nhân viên chức đường sắt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.