Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nà]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: NIỆT; NỘT
gào thét; kêu gào。呐喊。
Từ ghép:
呐喊
[nè]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: NỘT
chậm rãi (nói chuyện)。(说话)迟钝。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.