Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告退


[gàotuì]
1. xin cáo lui; xin rút lui; xin ra về (khỏi hội nghị trước)。在集会中要求先离去。
我有点事,先告退了。
tôi có chút việc, xin rút lui sớm.
2. ra khỏi tập thể; rút lui khỏi tập thể; tách ra。从集体中退出。
老队员已先后挂拍告退。
các đội viên có tuổi đã lần lượt treo vợt.
3. xin từ chức。旧时指自请辞去职位。
年老告退
xin từ chức vì tuổi cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.