|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告退
![](img/dict/02C013DD.png) | [gàotuì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xin cáo lui; xin rút lui; xin ra về (khỏi hội nghị trước)。在集会中要求先离去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我有点事,先告退了。 | | tôi có chút việc, xin rút lui sớm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ra khỏi tập thể; rút lui khỏi tập thể; tách ra。从集体中退出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老队员已先后挂拍告退。 | | các đội viên có tuổi đã lần lượt treo vợt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xin từ chức。旧时指自请辞去职位。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年老告退 | | xin từ chức vì tuổi cao. |
|
|
|
|