|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告终
![](img/dict/02C013DD.png) | [gàozhōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết thúc; cáo chung; tuyên bố kết thúc; chấm dứt。宣告结束。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 第二次世界大战以德、意、日三个法西斯国家的失败而告终。 | | đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật. |
|
|
|
|