|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告终
| [gàozhōng] | | | kết thúc; cáo chung; tuyên bố kết thúc; chấm dứt。宣告结束。 | | | 第二次世界大战以德、意、日三个法西斯国家的失败而告终。 | | đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật. |
|
|
|
|