|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告捷
| [gàojiè] | | | 1. giành thắng lợi; thắng lợi (tác chiến, thi đấu)。(作战、比赛等)取得胜利。 | | | 初战告捷 | | giành thắng lợi trận đầu. | | | 2. báo tiệp; báo tin thắng trận。报告得胜的消息。 | | | 向司令部告捷 | | báo tin thắng trận với bộ tư lệnh |
|
|
|
|