|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告捷
![](img/dict/02C013DD.png) | [gàojiè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giành thắng lợi; thắng lợi (tác chiến, thi đấu)。(作战、比赛等)取得胜利。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 初战告捷 | | giành thắng lợi trận đầu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. báo tiệp; báo tin thắng trận。报告得胜的消息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 向司令部告捷 | | báo tin thắng trận với bộ tư lệnh |
|
|
|
|