Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告捷


[gàojiè]
1. giành thắng lợi; thắng lợi (tác chiến, thi đấu)。(作战、比赛等)取得胜利。
初战告捷
giành thắng lợi trận đầu.
2. báo tiệp; báo tin thắng trận。报告得胜的消息。
向司令部告捷
báo tin thắng trận với bộ tư lệnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.