Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告急


[gàojí]
báo nguy; báo cáo tình hình khẩn cấp; cấp báo khẩn cầu; cấp báo; khẩn cầu。报告情况紧急并请求援救(多指军事、灾害等)。
前线告急
tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
灾区告急
vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
告急电报
điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.