|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告急
| [gàojí] | | | báo nguy; báo cáo tình hình khẩn cấp; cấp báo khẩn cầu; cấp báo; khẩn cầu。报告情况紧急并请求援救(多指军事、灾害等)。 | | | 前线告急 | | tiền tuyến cấp báo xin cứu viện. | | | 灾区告急 | | vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp. | | | 告急电报 | | điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện. |
|
|
|
|