Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
告发


[gàofā]
tố giác; tố cáo。向公安机关、法院或政府检举揭发。
写信告发他的违法行为。
viết thơ tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của anh ta.
尽管多方遮掩,还是被人告发了。
cho dù cố tình che giấu, vẫn bị tố giác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.