Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呈现


[chéngxiàn]
lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu。显出;露出。
暴风雨过去,大海又呈现出碧蓝的颜色。
giông bão qua đi, đại dương lại hiện lên một màu xanh biếc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.