Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呈现


[chéngxiàn]
lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu。显出;露出。
暴风雨过去,大海又呈现出碧蓝的颜色。
giông bão qua đi, đại dương lại hiện lên một màu xanh biếc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.