|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呈
![](img/dict/02C013DD.png) | [chéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÌNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. có (hình thức); hiện lên (màu sắc nào đó)。具有(某种形式);呈现(某种颜色)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 果实呈 长圆形。 | | quả có hình bầu dục. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trình; cầu xin; kiến nghị; dâng; thỉnh cầu; cầu nguyện。恭敬地送上去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谨呈 。 | | kính trình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tờ trình; bản trình bày sự việc; đơn xin; đơn thỉnh cầu; kiến nghị。(呈 儿)呈文。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 呈报 ; 呈递 ; 呈交 ; 呈露 ; 呈请 ; 呈上 ; 呈文 ; 呈现 ; 呈献 ; 呈正 ; 呈子 |
|
|
|
|