|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呈
 | [chéng] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: TRÌNH | | |  | 1. có (hình thức); hiện lên (màu sắc nào đó)。具有(某种形式);呈现(某种颜色)。 | | |  | 果实呈 长圆形。 | | | quả có hình bầu dục. | | |  | 2. trình; cầu xin; kiến nghị; dâng; thỉnh cầu; cầu nguyện。恭敬地送上去。 | | |  | 谨呈 。 | | | kính trình. | | |  | 3. tờ trình; bản trình bày sự việc; đơn xin; đơn thỉnh cầu; kiến nghị。(呈 儿)呈文。 |  | Từ ghép: | | |  | 呈报 ; 呈递 ; 呈交 ; 呈露 ; 呈请 ; 呈上 ; 呈文 ; 呈现 ; 呈献 ; 呈正 ; 呈子 |
|
|
|
|