Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呆滞


[dāizhì]
1. dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực ra。迟钝;不活动。
脸色苍白,两眼呆滞无神。
sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
2. ứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy。不流通;不周转。
呆滞商品
hàng hoá bán không chạy.
避免资金呆滞
không để tồn đọng vốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.