Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呆板


[dāibǎn]
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn。死板; 不灵活;不自然。
这篇文章写得太呆板。
cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.
别看他样子呆板,心倒很灵活。
nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.