|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呆板
 | [dāibǎn] | | |  | khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn。死板; 不灵活;不自然。 | | |  | 这篇文章写得太呆板。 | | | cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá. | | |  | 别看他样子呆板,心倒很灵活。 | | | nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm. |
|
|
|
|