 | Từ phồn thể: (獃) |
 | [ái] |
 | Bộ: 口 - Khẩu |
 | Số nét: 7 |
 | Hán Việt: NGAI |
| |  | khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板'。 |
| |  | Ghi chú: 另见dāi。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 呆板 |
 | Từ phồn thể: (獃) |
 | [dāi] |
 | Bộ: 口(Khẩu) |
 | Hán Việt: NGAI |
| |  | 1. ngốc; ngu; đần độn; ngu si; ngu đần; si đần。(头脑)迟钝;不灵敏。 |
| |  | 呆头呆脑 |
| | đầu óc ngu si; ngu si; đần độn |
| |  | 2. ngẩn; ngẩn ngơ; ngớ; đờ ra; trơ ra; đực mặt ra; trơ mặt ra。脸上表情死板;发愣。 |
| |  | 发呆 |
| | ngẩn người |
| |  | 吓呆了 |
| | sợ hãi trơ mặt ra. |
| |  | 3. nán lại; dừng lại; ở lại。同'待'(dāi)。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 呆板 ; 呆笨 ; 呆气 ; 呆若木鸡 ; 呆傻 ; 呆头呆脑 ; 呆小症 ; 呆帐 ; 呆怔 ; 呆滞 ; 呆子 |