|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呃
| [è] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: ÁCH | | | nấc cụt。呃逆。 | | | Ghi chú: 另见·e。 | | Từ ghép: | | | 呃逆 | | [·e] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: ÁCH | | | kìa (trợ từ, dùng ở cuối câu, thể hiện sự ca ngợi hay kinh ngạc)。助词,用在句末,表示赞叹或惊异的语气。 | | | 红霞映山崖呃! | | ráng hồng sáng rực vách núi kìa! |
|
|
|
|