|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呃
![](img/dict/02C013DD.png) | [è] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nấc cụt。呃逆。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见·e。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 呃逆 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [·e] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kìa (trợ từ, dùng ở cuối câu, thể hiện sự ca ngợi hay kinh ngạc)。助词,用在句末,表示赞叹或惊异的语气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红霞映山崖呃! | | ráng hồng sáng rực vách núi kìa! |
|
|
|
|